Đọc nhanh: 肉质根 (nhụ chất căn). Ý nghĩa là: rễ mọng nước (thực vật học).
肉质根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rễ mọng nước (thực vật học)
succulent root (botany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉质根
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 河蟹 的 肉质 很嫩
- Thịt cua đồng rất mềm.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 这 牛肉 有点 变质 了
- Thịt bò này hư rồi.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
⺼›
肉›
质›