聚财 jùcái
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 聚财 Ý nghĩa là: Tích lũy tài sản. Ví dụ : - 聚财是许多人追求的目标。 Tích lũy tài sản là mục tiêu mà nhiều người theo đuổi.. - 通过聪明的投资他逐渐聚财。 Thông qua đầu tư thông minh, anh ấy dần dần tích lũy tài sản.

Ý Nghĩa của "聚财" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聚财 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tích lũy tài sản

Ví dụ:
  • volume volume

    - 聚财 jùcái shì 许多 xǔduō rén 追求 zhuīqiú de 目标 mùbiāo

    - Tích lũy tài sản là mục tiêu mà nhiều người theo đuổi.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 聪明 cōngming de 投资 tóuzī 逐渐 zhújiàn 聚财 jùcái

    - Thông qua đầu tư thông minh, anh ấy dần dần tích lũy tài sản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚财

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu móu 钱财 qiáncái

    - Mọi người đều mưu cầu tiền tài.

  • volume volume

    - 人才 réncái 艺苑 yìyuàn

    - Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.

  • volume volume

    - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái 转业 zhuǎnyè 聚财 jùcái

    - Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.

  • volume volume

    - 亲眼看见 qīnyǎnkànjiàn zhè 一派 yīpài 兴旺繁荣 xīngwàngfánróng 景象 jǐngxiàng de 穷人 qióngrén men 开始 kāishǐ xiǎng 沾光 zhānguāng 发财 fācái le

    - Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚在 jùzài 广场 guǎngchǎng shàng 庆祝 qìngzhù

    - Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 谈天说地 tántiānshuōdì hǎo 热闹 rènao

    - họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.

  • - 聚财 jùcái shì 许多 xǔduō rén 追求 zhuīqiú de 目标 mùbiāo

    - Tích lũy tài sản là mục tiêu mà nhiều người theo đuổi.

  • - 通过 tōngguò 聪明 cōngming de 投资 tóuzī 逐渐 zhújiàn 聚财 jùcái

    - Thông qua đầu tư thông minh, anh ấy dần dần tích lũy tài sản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:SEOOO (尸水人人人)
    • Bảng mã:U+805A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao