Đọc nhanh: 聚酯 (tụ chỉ). Ý nghĩa là: polyester.
聚酯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. polyester
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚酯
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 他们 而 来 参加 聚会
- Họ đến tham gia buổi tiệc.
- 他们 喜欢 在 聚会 上 吃零嘴
- Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.
- 他们 再 一次 相聚 在 一起
- Họ lại một lần nữa tụ họp.
- 他们 常聚 着 乱砍
- Họ thường tụ họp nói chuyện phiếm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
聚›
酯›