Đọc nhanh: 聚歼 (tụ tiêm). Ý nghĩa là: bao vây tiêu diệt.
聚歼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao vây tiêu diệt
把敌人包围起来彻底消灭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚歼
- 聚而 歼 之
- dồn lại mà diệt.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 他们 而 来 参加 聚会
- Họ đến tham gia buổi tiệc.
- 他们 喜欢 在 聚会 上 吃零嘴
- Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.
- 他们 再 一次 相聚 在 一起
- Họ lại một lần nữa tụ họp.
- 他们 常聚 着 乱砍
- Họ thường tụ họp nói chuyện phiếm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歼›
聚›