Đọc nhanh: 聚合资讯订阅 (tụ hợp tư tấn đính duyệt). Ý nghĩa là: RSS (nguồn cấp tin tức).
聚合资讯订阅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. RSS (nguồn cấp tin tức)
RSS (news feeds)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚合资讯订阅
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 他 参阅 了 很多 资料
- Anh ấy đã tham khảo rất nhiều tài liệu.
- 他 查阅 资料 以 获取信息
- Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
聚›
订›
讯›
资›
阅›