Đọc nhanh: 聚合物 (tụ hợp vật). Ý nghĩa là: Polyme (指由许多相同的、简单的结构单元通过共价键重复连接而成的高分子量(通常可达10~106) 化合物。).
聚合物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Polyme (指由许多相同的、简单的结构单元通过共价键重复连接而成的高分子量(通常可达10~106) 化合物。)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚合物
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 他 说 的 完全符合 物理
- Những gì anh ấy nói hoàn toàn phù hợp với lý lẽ.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
物›
聚›