聘任 pìnrèn
volume volume

Từ hán việt: 【sính nhiệm】

Đọc nhanh: 聘任 (sính nhiệm). Ý nghĩa là: mời đảm nhiệm chức vụ; mời nhận chức vụ. Ví dụ : - 通过考评决定干部的聘任。 thông qua kiểm tra đánh giá, quyết định cán bộ đảm nhiệm chức vụ.

Ý Nghĩa của "聘任" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

聘任 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mời đảm nhiệm chức vụ; mời nhận chức vụ

聘请担任 (职务)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 通过 tōngguò 考评 kǎopíng 决定 juédìng 干部 gànbù de 聘任 pìnrèn

    - thông qua kiểm tra đánh giá, quyết định cán bộ đảm nhiệm chức vụ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聘任

  • volume volume

    - 高薪 gāoxīn 聘请 pìnqǐng

    - mời làm việc với lương cao

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 我要 wǒyào 出聘 chūpìn

    - Tuần sau tôi phải đi lấy chồng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 鄙视 bǐshì 任何人 rènhérén

    - Đừng khinh thường bất kỳ ai.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 工作 gōngzuò 任务 rènwù dāng 儿戏 érxì

    - không thể xem công việc như trò đùa.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 事故 shìgù de 责任 zérèn 转嫁 zhuǎnjià rén

    - không thể đổ trách nhiệm cho người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 任何 rènhé 重要 zhòngyào 信息 xìnxī

    - Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 考评 kǎopíng 决定 juédìng 干部 gànbù de 聘任 pìnrèn

    - thông qua kiểm tra đánh giá, quyết định cán bộ đảm nhiệm chức vụ.

  • volume volume

    - 任凭 rènpíng xiàng yào 多重 duōchóng de 聘金 pìnjīn 礼物 lǐwù 必照 bìzhào 你们 nǐmen 所说 suǒshuō de gěi 你们 nǐmen

    - Tùy ý nói cần hồi môn và quà cáp bao nhiêu, anh sẽ theo ý em mà đưa về nhà em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+7 nét)
    • Pinyin: Pìn , Pìng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJLWS (尸十中田尸)
    • Bảng mã:U+8058
    • Tần suất sử dụng:Cao