聘问 pìn wèn
volume volume

Từ hán việt: 【sính vấn】

Đọc nhanh: 聘问 (sính vấn). Ý nghĩa là: thăm viếng; đi thăm (thay mặt chính phủ đi thăm nước bạn).

Ý Nghĩa của "聘问" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聘问 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thăm viếng; đi thăm (thay mặt chính phủ đi thăm nước bạn)

古代指代表本国政府访问友邦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聘问

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 完成 wánchéng 任务 rènwù 笃定 dǔdìng méi 问题 wèntí

    - ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 五点 wǔdiǎn 就要 jiùyào 上班 shàngbān le méi 问题 wèntí 我会 wǒhuì 按时 ànshí dào de

    - 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.

  • volume volume

    - 高薪 gāoxīn 聘请 pìnqǐng

    - mời làm việc với lương cao

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 我要 wǒyào 出聘 chūpìn

    - Tuần sau tôi phải đi lấy chồng.

  • volume volume

    - 国王 guówáng pài rén 聘问 pìnwèn

    - Nhà vua phái người đi thăm hỏi.

  • volume volume

    - 受命 shòumìng 聘问 pìnwèn 邻国 línguó

    - Anh ấy được lệnh đi thăm hỏi nước láng giềng.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn tán de shì 农业 nóngyè de 问题 wèntí

    - Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+7 nét)
    • Pinyin: Pìn , Pìng
    • Âm hán việt: Sính
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJLWS (尸十中田尸)
    • Bảng mã:U+8058
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao