Đọc nhanh: 联绵词 (liên miên từ). Ý nghĩa là: từ có hai âm tiết có chuyển âm hoặc vần,.
联绵词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ có hai âm tiết có chuyển âm hoặc vần,
two-syllable word featuring alliteration or rhyme, such as 玲瓏|玲珑 [líng lóng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联绵词
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 福寿绵长 ( 对 老年人 的 祝词 )
- phúc thọ miên trường (lời chúc thọ người già).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绵›
联›
词›