联络簿 liánluò bù
volume volume

Từ hán việt: 【liên lạc bạ】

Đọc nhanh: 联络簿 (liên lạc bạ). Ý nghĩa là: Sổ liên lạc.

Ý Nghĩa của "联络簿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

联络簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sổ liên lạc

contact book

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联络簿

  • volume volume

    - 联络 liánluò 记号 jìhào

    - dấu hiệu liên lạc.

  • volume volume

    - qǐng 及时 jíshí 联络 liánluò

    - Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 保持 bǎochí 联络 liánluò

    - Chúng ta cần giữ liên lạc.

  • volume volume

    - xiǎng 联络 liánluò 老同学 lǎotóngxué

    - Tôi muốn liên lạc với bạn học cũ.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 联络 liánluò 那个 nàgè rén

    - Tôi sẽ liên lạc với người đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 邮件 yóujiàn 联络 liánluò

    - Họ liên lạc qua email.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 保持 bǎochí 联络 liánluò

    - Anh ấy giữ liên lạc với công ty.

  • - 这个 zhègè 互联网 hùliánwǎng 咖啡馆 kāfēiguǎn 提供 tígōng 免费 miǎnfèi de 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 簿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù
    • Âm hán việt: Bạ , Bạc , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEII (竹水戈戈)
    • Bảng mã:U+7C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJTK (尸十廿大)
    • Bảng mã:U+8054
    • Tần suất sử dụng:Rất cao