Đọc nhanh: 联络簿 (liên lạc bạ). Ý nghĩa là: Sổ liên lạc.
联络簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ liên lạc
contact book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联络簿
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 我们 要 保持 联络
- Chúng ta cần giữ liên lạc.
- 我 想 联络 老同学
- Tôi muốn liên lạc với bạn học cũ.
- 我会 联络 那个 人
- Tôi sẽ liên lạc với người đó.
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
簿›
络›
联›