Đọc nhanh: 聚甲醛 (tụ giáp thuyên). Ý nghĩa là: polyformaldehyde (CH2O) n.
聚甲醛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. polyformaldehyde (CH2O) n
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚甲醛
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 甲醛 液
- Dung dịch formaldehyde
- 他们 一家 终于 团聚 了
- Gia đình họ cuối cùng đã đoàn tụ.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 他们 喜欢 在 聚会 上 吃零嘴
- Họ thích ăn đồ ăn vặt trong buổi tiệc.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 他们 再 一次 相聚 在 一起
- Họ lại một lần nữa tụ họp.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
聚›
醛›