Đọc nhanh: 联系户 (liên hệ hộ). Ý nghĩa là: khách hàng trung gian.
联系户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách hàng trung gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联系户
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 他们 联系 紧密
- Họ liên lạc liên tục.
- 他 在 联系 对方
- Cô ấy đang liên hệ với đối phương.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 我们 需要 联系 客户
- Chúng ta cần liên hệ với khách hàng.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
- 他 喜欢 在 聚会 中 介绍 自己 , 和 大家 建立联系
- Anh ấy thích giới thiệu bản thân trong các buổi tiệc để tạo dựng mối quan hệ với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
系›
联›