Đọc nhanh: 专业教育 (chuyên nghiệp giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục chuyên biệt, trường kỹ thuật. Ví dụ : - 专修科(大学中附设的实施短期专业教育的班级)。 khoa chuyên tu
专业教育 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục chuyên biệt
specialized education
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
✪ 2. trường kỹ thuật
technical school
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业教育
- 教育 专款
- khoản dành riêng cho giáo dục
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 教育 产业 需要 更 多 投资
- Ngành giáo dục cần nhiều đầu tư hơn.
- 执著 地 献身 于 祖国 的 教育 事业
- quyết hiến thân cho sự nghiệp giáo dục của tổ quốc.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
- 我们 专业课 的 助教 很 热情
- Các trợ giảng trong các khóa học chuyên nghiệp của chúng tôi rất nhiệt tình.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
业›
教›
育›