Đọc nhanh: 聊天记录 (liêu thiên ký lục). Ý nghĩa là: lịch sử trò chuyện.
聊天记录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử trò chuyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊天记录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 聊天记录
- lịch sử trò chuyện
- 他们 在 车厢 里 聊天
- Họ đang trò chuyện trong toa xe.
- 看 别人 的 聊天记录 是 不 礼貌 的
- Xem nhật ký trò chuyện của người khác là bất lịch sự.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
录›
聊›
记›