耷拉 dāla
volume volume

Từ hán việt: 【đạp lạp】

Đọc nhanh: 耷拉 (đạp lạp). Ý nghĩa là: cúi; rũ; cúp; cụp; gục; gằm; bai, buông thõng, rũ rượi. Ví dụ : - 耷拉着脑袋。 cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.. - 黄狗耷拉着尾巴跑了。 con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

Ý Nghĩa của "耷拉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耷拉 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cúi; rũ; cúp; cụp; gục; gằm; bai

下垂也作搭拉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耷拉 dālā zhe 脑袋 nǎodai

    - cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

✪ 2. buông thõng

✪ 3. rũ rượi

下垂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耷拉

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 要拉上 yàolāshàng 别人 biérén

    - Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 耷拉 dālā zhe 脑袋 nǎodai

    - cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo zài 北方 běifāng 广泛 guǎngfàn 种植 zhòngzhí

    - Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đáp , Đạp
    • Nét bút:一ノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KSJ (大尸十)
    • Bảng mã:U+8037
    • Tần suất sử dụng:Trung bình