Đọc nhanh: 搭白 (đáp bạch). Ý nghĩa là: trả lời; đáp lại.
搭白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trả lời; đáp lại
答白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 再 努力 也 是 白搭
- Có cố thêm nữa cũng vô ích.
- 和 他 争辩 也 是 白搭
- Cãi nhau với nó cũng phí công.
- 你 这样 做 完全 是 白搭
- Cậu làm thế cũng chỉ phí công.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搭›
白›