Đọc nhanh: 耶酥 (gia tô). Ý nghĩa là: Chúa Giê-su (耶稣 thì bình thường hơn).
耶酥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúa Giê-su (耶稣 thì bình thường hơn)
Jesus (耶稣 is more usual)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶酥
- 我 就要 去 耶鲁
- Chỉ có Yale.
- 如果 你 劝服 我 去 耶鲁
- Bạn sẽ thuyết phục tôi đi đến yale
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 我 喜欢 吃 桃酥
- Tôi thích ăn bánh đào xốp.
- 馄饨 的 外皮 有点 酥
- Vỏ của hoành thánh hơi giòn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耶›
酥›