Đọc nhanh: 耳轮 (nhĩ luân). Ý nghĩa là: vành tai.
耳轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành tai
耳郭的边缘,大部分向前卷曲、下连耳垂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳轮
- 耳轮
- vành tai
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耳›
轮›