耳根子 ěrgēn zi
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ căn tử】

Đọc nhanh: 耳根子 (nhĩ căn tử). Ý nghĩa là: tai.

Ý Nghĩa của "耳根子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳根子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tai

ear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳根子

  • volume volume

    - 不过 bùguò shì 孩子 háizi ěr

    - Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.

  • volume volume

    - 两根 liǎnggēn 筷子 kuàizi

    - Hai chiếc đũa

  • volume volume

    - 孩子 háizi zhe le 一根 yīgēn 火柴 huǒchái

    - Đứa bé quẹt một que diêm.

  • volume volume

    - yǒu 三根 sāngēn 胡子 húzi

    - Anh ấy có ba sợi râu.

  • volume volume

    - 活动 huódòng le 那根 nàgēn 柱子 zhùzi

    - Anh ấy đã làm lung lay cây cột đó.

  • volume volume

    - 东尼 dōngní de 命根子 mìnggēnzi 不想 bùxiǎng zhàn 起来 qǐlai

    - Tony's cannoli không muốn đứng lên?

  • volume volume

    - shùn le 这根 zhègēn 绳子 shéngzi

    - Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.

  • volume volume

    - 攀住 pānzhù 一根 yīgēn 绳子 shéngzi wǎng 山上 shānshàng

    - Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao