Đọc nhanh: 耳根子 (nhĩ căn tử). Ý nghĩa là: tai.
耳根子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai
ear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳根子
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 他 有 三根 胡子
- Anh ấy có ba sợi râu.
- 他 活动 了 那根 柱子
- Anh ấy đã làm lung lay cây cột đó.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 他 捋 顺 了 这根 绳子
- Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
根›
耳›