Đọc nhanh: 打耳光 (đả nhĩ quang). Ý nghĩa là: tát vào mặt; vả vào mặt.
打耳光 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tát vào mặt; vả vào mặt
张开手掌狠狠地击打面颊; 掴' (guāi) 的又音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打耳光
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 掴 了 一记 耳光
- tát cho một bạt tay.
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 打光棍儿 ( 过 单身汉 的 生活 )
- sống độc thân
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
打›
耳›