耐压力 nài yālì
volume volume

Từ hán việt: 【nại áp lực】

Đọc nhanh: 耐压力 (nại áp lực). Ý nghĩa là: độ chịu lực; chịu sức ép.

Ý Nghĩa của "耐压力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耐压力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độ chịu lực; chịu sức ép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐压力

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 耐力 nàilì yǒu 极限 jíxiàn

    - Sức chịu đựng của con người có giới hạn.

  • volume volume

    - 体力 tǐlì hǎo néng 耐久 nàijiǔ

    - sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu yuè shǎo 压力 yālì 越小 yuèxiǎo

    - Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 压力 yālì ér 崩溃 bēngkuì

    - Anh ấy đã bị suy sụp vì áp lực.

  • volume volume

    - zài 不住 búzhù 这样 zhèyàng de 压力 yālì

    - Anh ấy không chịu nổi áp lực như vậy.

  • volume volume

    - 厄于 èyú 经济 jīngjì de 压力 yālì

    - Anh ấy bị áp lực kinh tế đè nặng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 释放 shìfàng 压力 yālì zài 迪厅 dítīng luàn tiào

    - Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao