Đọc nhanh: 耐克公司 (nại khắc công ti). Ý nghĩa là: Công ty nike.
耐克公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty nike
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐克公司
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 李力 在 公司 吃苦耐劳 、 踏实 肯干 , 得到 了 领导 的 表扬
- Lý lực chăm chỉ, chịu khó trong công ty, được lãnh đạo khen ngợi.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
公›
司›
耐›