Đọc nhanh: 耆旧 (kì cựu). Ý nghĩa là: kỳ cựu.
耆旧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ cựu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耆旧
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 他 丢掉 了 所有 的 旧衣服
- Anh ấy đã vứt bỏ tất cả quần áo cũ.
- 他 仍旧 喜欢 看书
- Anh ấy vẫn thích đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
耆›