Đọc nhanh: 考文垂 (khảo văn thuỳ). Ý nghĩa là: Thành phố Coventry ở West Midlands 西米德蘭茲 | 西米德兰兹 , Vương quốc Anh.
✪ 1. Thành phố Coventry ở West Midlands 西米德蘭茲 | 西米德兰兹 , Vương quốc Anh
Coventry city in West Midlands 西米德蘭茲|西米德兰兹 [Xi1 mǐ dé lán zī], UK
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考文垂
- 语文 统考
- đề thi ngữ văn thống nhất.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 这篇 论文 参考 了 很多 文献
- Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
- 文学 研究 需要 深入 思考
- Nghiên cứu văn học cần suy nghĩ sâu sắc.
- 他 通过 了 中文 水平 考试 , 拿到 了 证书
- Anh ấy đã vượt qua kỳ thi trình độ tiếng Trung và nhận được chứng chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
文›
考›