Đọc nhanh: 考文垂市 (khảo văn thuỳ thị). Ý nghĩa là: Coventry (Anh).
✪ 1. Coventry (Anh)
Coventry (UK)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考文垂市
- 语文 统考
- đề thi ngữ văn thống nhất.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 最好 是 徒步 考察 这个 城市
- Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
- 文学 研究 需要 深入 思考
- Nghiên cứu văn học cần suy nghĩ sâu sắc.
- 他 通过 了 中文 水平 考试 , 拿到 了 证书
- Anh ấy đã vượt qua kỳ thi trình độ tiếng Trung và nhận được chứng chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
市›
文›
考›