Đọc nhanh: 老黑 (lão hắc). Ý nghĩa là: (coll.) người da đen.
老黑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) người da đen
(coll.) black person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老黑
- 老师 把 答案 写 在 黑板 上
- Giáo viên viết câu trả lời lên bảng.
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 老师 在 黑板 上 写字
- Giáo viên đang viết chữ trên bảng đen.
- 老师 在 黑板 上 写 了 一组 词
- Cô giáo viết một cụm từ lên bảng.
- 老师 指 了 指 黑板 上 的 重点 内容
- Giáo viên chỉ vào nội dung chính trên bảng đen.
- 她 是 黑社会 老大 的 女儿
- Cô ấy là con gái của ông trùm xã hội đen.
- 日本 黑道 最 至高无上 的 老大
- Thủ lĩnh cao nhất của Yakuza.
- 老师 让 我们 仿照 黑板 上 的 图画 一幅 画
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi bắt chước vẽ lại bức tranh trên bảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
黑›