考本 kǎo běn
volume volume

Từ hán việt: 【khảo bổn】

Đọc nhanh: 考本 (khảo bổn). Ý nghĩa là: để tham gia một kỳ thi phù hợp để lấy chứng chỉ (ví dụ: kiểm tra lái xe, giấy phép, v.v.).

Ý Nghĩa của "考本" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

考本 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để tham gia một kỳ thi phù hợp để lấy chứng chỉ (ví dụ: kiểm tra lái xe, giấy phép, v.v.)

to take a relevant exam for a certificate (e.g. driving test, licence etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考本

  • volume volume

    - de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 超过 chāoguò le 本市 běnshì 录取 lùqǔ 分数线 fēnshùxiàn

    - kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 诗词 shīcí de 本事 běnshì 年久 niánjiǔ 失考 shīkǎo

    - câu chuyện thật của những bài thơ bài từ này vì lâu năm quá không tra cứu được.

  • volume volume

    - 应当 yīngdāng 从根本上 cónggēnběnshàng 考虑 kǎolǜ 解决问题 jiějuéwèntí de 方法 fāngfǎ

    - nên nghĩ phương pháp giải quyết vấn đề từ căn bản.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Quyển sách này chỉ để tham khảo.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 知识 zhīshí 智慧 zhìhuì de 标志 biāozhì 能够 nénggòu 启发 qǐfā 我们 wǒmen 思考 sīkǎo 学习 xuéxí

    - Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě xiě zhè 本书 běnshū 参考 cānkǎo le 几十种 jǐshízhǒng 书刊 shūkān

    - Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de 装潢 zhuānghuáng hěn 考究 kǎojiū

    - quyển sách này trang trí rất đẹp.

  • - 400 赛跑 sàipǎo shì duì 耐力 nàilì de 极大 jídà 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao