老铁 lǎo tiě
volume volume

Từ hán việt: 【lão thiết】

Đọc nhanh: 老铁 (lão thiết). Ý nghĩa là: Người anh em; bạn chí cốt. Ví dụ : - 这位老铁是我多年来往的好朋友 Người anh em này là bạn giao du lâu năm của tôi

Ý Nghĩa của "老铁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người anh em; bạn chí cốt

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老铁 lǎotiě shì 多年 duōnián 来往 láiwǎng de hǎo 朋友 péngyou

    - Người anh em này là bạn giao du lâu năm của tôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老铁

  • volume volume

    - 老妈 lǎomā zài 艾菲尔铁塔 àifēiěrtiětǎ mài 糖果 tángguǒ

    - Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.

  • volume volume

    - 老铁们 lǎotiěmen gěi 双击 shuāngjī a 谢谢 xièxie

    - Các anh em cho xin tim nha, cảm ơn

  • volume volume

    - shàng yǒu 老板 lǎobǎn xià yǒu 员工 yuángōng

    - Trên có sếp, dưới có nhân viên.

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī 要管 yàoguǎn 四个 sìgè 老人 lǎorén

    - Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老铁 lǎotiě shì 多年 duōnián 来往 láiwǎng de hǎo 朋友 péngyou

    - Người anh em này là bạn giao du lâu năm của tôi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao