Đọc nhanh: 录热 (lục nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt kỷ lục. Ví dụ : - 回忆录热 cơn sốt(trào lưu)
录热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt kỷ lục
- 回忆录 热
- cơn sốt(trào lưu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录热
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 回忆录 热
- cơn sốt(trào lưu)
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
热›