Đọc nhanh: 老边区 (lão biên khu). Ý nghĩa là: Quận Laobian của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh.
老边区 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Laobian của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh
Laobian district of Yingkou City 營口市|营口市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老边区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 扫边 老生
- đóng vai ông già.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
老›
边›