Đọc nhanh: 老虎机 (lão hổ cơ). Ý nghĩa là: may đanh bạc. Ví dụ : - 感觉跟老虎机里一样 Nó giống như một máy đánh bạc ở đây.
老虎机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. may đanh bạc
slot machine
- 感觉 跟 老虎机 里 一样
- Nó giống như một máy đánh bạc ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老虎机
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 电老虎
- lãng phí điện.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 最老 的 飞机 报废 了
- Chiếc máy bay cũ nhất đã bị báo hỏng.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 感觉 跟 老虎机 里 一样
- Nó giống như một máy đánh bạc ở đây.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
老›
虎›