Đọc nhanh: 老视 (lão thị). Ý nghĩa là: lão thị.
老视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lão thị
presbyopia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老视
- 她 是 老板 很 重视 的 秘书
- Cô ấy là thư ký mà giám đốc rất coi trọng.
- 老师 重视 学生 的 表现
- Giáo viên chú trọng biểu hiện của học sinh.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 老师 非常重视 学生 的 意见
- Giáo viên rất coi trọng ý kiến của học sinh.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 老师 很 重视 课堂纪律
- Giáo viên rất coi trọng kỷ luật lớp học.
- 他 盯视 着 老师 写 的 字
- anh ấy nhìn chăm chú chữ viết của thầy giáo.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
视›