Đọc nhanh: 老爷岭 (lão gia lĩnh). Ý nghĩa là: Tên tiếng Trung của dãy núi Sichote-Alin ở Primorsky Krai của Nga xung quanh Vladivostok.
老爷岭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên tiếng Trung của dãy núi Sichote-Alin ở Primorsky Krai của Nga xung quanh Vladivostok
Chinese name for Sichote-Alin mountain range in Russia's Primorsky Krai around Vladivostok
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老爷岭
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
- 老天爷 对 我们 很 慈悲
- Đức trời rất từ bi với chúng ta.
- 爷爷 惦记着 童年 的 老房子
- Ông nội nhớ ngôi nhà cũ thời thơ ấu.
- 老大爷 帮 我们 修车
- Ông lão giúp chúng tôi sửa xe.
- 老大爷 , 咱们 都 是 自己 人 , 别 客气
- bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
爷›
老›