老烟鬼 lǎo yānguǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lão yên quỷ】

Đọc nhanh: 老烟鬼 (lão yên quỷ). Ý nghĩa là: người hút thuốc dây chuyền, người nghiện thuốc lá nặng.

Ý Nghĩa của "老烟鬼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老烟鬼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người hút thuốc dây chuyền

chain smoker

✪ 2. người nghiện thuốc lá nặng

heavy smoker

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老烟鬼

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟 chuīyān

    - một làn khói bếp.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī 要管 yàoguǎn 四个 sìgè 老人 lǎorén

    - Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 上升 shàngshēng

    - một làn khói bếp từ từ bay lên cao.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 炊烟袅袅 chuīyānniǎoniǎo 升起 shēngqǐ

    - Một làn khói bếp bay lên lững lờ.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 老朋友 lǎopéngyou

    - Đó là một người bạn cũ.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 纸烟 zhǐyān 牌子 páizi hěn lǎo le

    - nhãn hiệu loại giấy gói thuốc lá này xưa lắm rồi.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao