Đọc nhanh: 老河口 (lão hà khẩu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Laohekou ở Xiangfan 襄樊 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Laohekou ở Xiangfan 襄樊 , Hồ Bắc
Laohekou county level city in Xiangfan 襄樊 [Xiāng fán], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老河口
- 人口老化
- dân số già.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 寺庙 门口 挂 着 一块 古老 的 匾额
- Cổng chùa treo một tấm biển cổ.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 您 老人家 的 牙口 还好 吧
- răng lợi cụ còn tốt chứ ạ?
- 我 这 是 信口开河 , 随便 谈谈 脑子里 想 的 东西
- Đây chỉ là những suy nghĩ tự nhiên đang lảng vảng trong đầu tôi, tôi đang nói một cách tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
河›
老›