Đọc nhanh: 老框框 (lão khuông khuông). Ý nghĩa là: khuôn khổ phản động, quy ước cứng nhắc.
老框框 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn khổ phản động
reactionary framework
✪ 2. quy ước cứng nhắc
rigid conventions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老框框
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 他 在 修理 门框
- Anh ấy đang sửa chữa khung cửa.
- 他 将 画框 挂 得 很 竖
- Anh ấy treo khung tranh lên rất thẳng.
- 姐姐 仔细 给 窗框 涂漆
- Chị gái cẩn thận sơn khung cửa sổ.
- 别 被 公司 的 规定 框得 太死
- Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.
- 她 的 视野 被 那 扇 窗户 框住 了
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
框›
老›