Đọc nhanh: 老年斑 (lão niên ban). Ý nghĩa là: da đốm mồi; da đồi mồi; da trổ mồi.
老年斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da đốm mồi; da đồi mồi; da trổ mồi
寿斑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老年斑
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 他们 毕竟 是 多年 的 老朋友
- Bọn họ dẫu sao cũng là bạn cũ lâu năm.
- 他 已 年老 , 然而 记忆力 还好
- Ông đã già nhưng trí nhớ vẫn còn tốt.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
- 他 无法 想像 她 年老 的 样子
- Anh không thể tưởng tượng được hình ảnh cô ấy khi về già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
斑›
老›