Đọc nhanh: 老布 (lão bố). Ý nghĩa là: vải dệt thủ công.
老布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải dệt thủ công
土布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老布
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 老人 的 脸 布满 了 皱纹
- Mặt của người già đầy nếp nhăn.
- 老师 帮助 学生 布局 作文
- Giáo viên giúp học sinh sắp xếp bố cục bài viết.
- 老师 留言 布置 作业
- Giáo viên để lại tin nhắn giao bài tập về nhà.
- 老师 布置 的 功课 有点 多
- Giáo viên giao rất nhiều bài tập.
- 古老 城墙 上 布满 青苔
- Tường thành cổ đầy rêu phong.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
老›