Đọc nhanh: 老实说 (lão thực thuyết). Ý nghĩa là: thành thật mà nói / thẳng thắn mà nói; ....
老实说 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành thật mà nói / thẳng thắn mà nói; ...
古巨基演唱歌曲。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老实说
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 说老实话 , 别 糊弄人
- nói thật đi, đừng có lừa người khác.
- 他 所说 的 与 事实 不符
- Anh ấy nói không đúng với sự thật.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 他 对 公司 规章 老实 遵守
- Anh ta tuân thủ nghiêm túc quy định công ty.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
老›
说›