老宋体 lǎo sòngtǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lão tống thể】

Đọc nhanh: 老宋体 (lão tống thể). Ý nghĩa là: chữ in thể Tống.

Ý Nghĩa của "老宋体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老宋体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ in thể Tống

通行的汉字印刷体,正方形,横的笔画细,竖的笔画粗这种字体起于明朝中叶,叫做宋体是出于误会另有横竖笔画都较细的字体称'仿宋体',比较接近于宋朝刻书 的字体为了区别于仿宋体,原来的宋体字又称为"老宋体"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老宋体

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 老人家 lǎorénjiā 身体 shēntǐ 欠安 qiànān 故而 gùér lái 看望 kànwàng

    - nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.

  • volume volume

    - 体贴 tǐtiē 地为 dìwèi 老人 lǎorén 安排 ānpái le 一切 yīqiè

    - Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.

  • volume volume

    - 年老体衰 niánlǎotǐshuāi 主动 zhǔdòng 谢职 xièzhí

    - Ông ấy tuổi cao sức yếu, tự nguyện từ chức.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 体育老师 tǐyùlǎoshī

    - Anh ấy là một giáo viên thể dục

  • volume volume

    - 体育老师 tǐyùlǎoshī hǎn le 稍息 shàoxī

    - Giáo viên thể dục hô lên "Nghỉ!"

  • volume volume

    - 这么 zhème gāo de shān 老同志 lǎotóngzhì 身体 shēntǐ 吃不消 chībùxiāo

    - leo núi cao như thế này, sức khoẻ của các đồng chí cao tuổi không chịu nổi.

  • volume volume

    - 几位 jǐwèi 老人 lǎorén 一起 yìqǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Vài cụ già tập thể dục cùng nhau.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 体育老师 tǐyùlǎoshī

    - Thầy ấy là giáo viên thể dục của chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+5B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao