Đọc nhanh: 老爷爷 (lão gia gia). Ý nghĩa là: ông cố nội, ông cụ; ông. Ví dụ : - 老爷爷讲的故事真动人,孩子们听得都着迷了。 câu chuyện ông lão kể thật hay, bọn trẻ con nghe rất say sưa.
老爷爷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ông cố nội
曾祖父
- 老爷爷 讲 的 故事 真 动人 , 孩子 们 听 得 都 着迷 了
- câu chuyện ông lão kể thật hay, bọn trẻ con nghe rất say sưa.
✪ 2. ông cụ; ông
小孩子尊称年老的男子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老爷爷
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 爷爷 捏个 小老虎
- Ông nội nặn một con hổ nhỏ.
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
- 老天爷 对 我们 很 慈悲
- Đức trời rất từ bi với chúng ta.
- 快去 禀知 老爷 情况
- Mau đi bẩm báo tình hình cho lão gia.
- 老大爷 帮 我们 修车
- Ông lão giúp chúng tôi sửa xe.
- 爷爷 一直 住 在 老家
- Ông nội luôn sống ở quê hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爷›
老›