老一辈领导 lǎo yī bèi lǐngdǎo
volume volume

Từ hán việt: 【lão nhất bối lĩnh đạo】

Đọc nhanh: 老一辈领导 (lão nhất bối lĩnh đạo). Ý nghĩa là: Các vị lãnh đạo tiền bối.

Ý Nghĩa của "老一辈领导" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老一辈领导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Các vị lãnh đạo tiền bối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老一辈领导

  • volume volume

    - 每个 měigè 排由 páiyóu 一个 yígè 排长 páizhǎng 领导 lǐngdǎo

    - Mỗi trung đội do một trung đội trưởng lãnh đạo.

  • volume volume

    - 一元化 yīyuánhuà 领导 lǐngdǎo

    - lãnh đạo tập trung thống nhất

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 智勇双全 zhìyǒngshuāngquán de 领导 lǐngdǎo

    - Anh ta là một người lãnh đạo trí dũng song toàn.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 老师傅 lǎoshīfū de 耐心 nàixīn 教导 jiàodǎo 很快 hěnkuài jiù 掌握 zhǎngwò le zhè 一门 yīmén 技术 jìshù

    - do sự chịu khó dạy dỗ của bác thợ già, anh ấy đã nhanh chóng nắm được kỹ thuật này.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 铁人 tiěrén 一样 yīyàng de 领导 lǐngdǎo

    - Anh ấy là một nhà lãnh đạo kiên cường.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 圣明 shèngmíng de 领导 lǐngdǎo

    - Anh ta là một lãnh đạo sáng suốt.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 强势 qiángshì de 领导 lǐngdǎo

    - Cô ấy là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 领导者 lǐngdǎozhě 应该 yīnggāi 有远见 yǒuyuǎnjiàn

    - Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét), phi 非 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨一一一丨一一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYKQ (中卜大手)
    • Bảng mã:U+8F88
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao