Đọc nhanh: 老一辈领导 (lão nhất bối lĩnh đạo). Ý nghĩa là: Các vị lãnh đạo tiền bối.
老一辈领导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các vị lãnh đạo tiền bối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老一辈领导
- 每个 排由 一个 排长 领导
- Mỗi trung đội do một trung đội trưởng lãnh đạo.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 他 是 一个 智勇双全 的 领导
- Anh ta là một người lãnh đạo trí dũng song toàn.
- 由于 老师傅 的 耐心 教导 , 他 很快 就 掌握 了 这 一门 技术
- do sự chịu khó dạy dỗ của bác thợ già, anh ấy đã nhanh chóng nắm được kỹ thuật này.
- 他 是 一个 铁人 一样 的 领导
- Anh ấy là một nhà lãnh đạo kiên cường.
- 他 是 一个 圣明 的 领导
- Anh ta là một lãnh đạo sáng suốt.
- 她 是 一个 强势 的 领导
- Cô ấy là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
导›
老›
辈›
领›