Đọc nhanh: 翼赞 (dực tán). Ý nghĩa là: Giúp đỡ, phò tá..
翼赞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giúp đỡ, phò tá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼赞
- 他 啧啧 地 赞叹
- Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 他 品学兼优 , 人人 称赞
- Anh ấy tài đức vẹn toàn, người người khen ngợi.
- 他们 赞助 了 一项 研究 项目
- Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.
- 他 在 研究 东方朔 画赞
- Anh ấy đang nghiên cứu bức tranh ca tán Dông Phương Thạc.
- 他们 的 无私 行动 赢得 了 赞誉
- Hành động vô tư của họ đã nhận được lời khen.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
- 他们 赞美 了 这部 电影
- Họ khen ngợi bộ phim này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翼›
赞›