Đọc nhanh: 翼翅 (dực sí). Ý nghĩa là: cánh chim.
翼翅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh chim
翅膀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼翅
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 他 翼助 我 完成 了 这个 项目
- Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翅›
翼›