Đọc nhanh: 臆 (ức). Ý nghĩa là: ngực, chủ quan, ức. Ví dụ : - 胸臆 nỗi lòng; nội tâm; tâm sự.. - 臆测 suy đoán chủ quan. - 臆造 bịa đặt
臆 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngực
胸
- 胸臆
- nỗi lòng; nội tâm; tâm sự.
✪ 2. chủ quan
主观地
- 臆测
- suy đoán chủ quan
- 臆造
- bịa đặt
✪ 3. ức
躯干的一部分, 在颈和腹之间; 胸膛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臆
- 直抒胸臆
- bộc bạch nỗi lòng.
- 直抒胸臆
- nói thẳng những suy nghĩ trong lòng
- 凭空臆造
- bịa đặt vô căn cứ.
- 主观臆断
- ước đoán chủ quan.
- 臆造
- bịa đặt
- 臆测
- suy đoán chủ quan
- 胸臆
- nỗi lòng; nội tâm; tâm sự.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
臆›