翼翼 yìyì
volume volume

Từ hán việt: 【dực dực】

Đọc nhanh: 翼翼 (dực dực). Ý nghĩa là: cẩn thận; nghiêm túc, quy củ; chặt chẽ, thịnh vượng; đông đúc. Ví dụ : - 小心翼翼 cẩn thận dè dặt; cẩn thận từng li từng tý

Ý Nghĩa của "翼翼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翼翼 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cẩn thận; nghiêm túc

严肃谨慎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì

    - cẩn thận dè dặt; cẩn thận từng li từng tý

✪ 2. quy củ; chặt chẽ

严整有秩序

✪ 3. thịnh vượng; đông đúc

繁盛;众多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼翼

  • volume volume

    - niǎo de 两翼 liǎngyì

    - hai cánh chim.

  • volume volume

    - 右翼 yòuyì

    - hữu dực (cánh quân bên phải).

  • volume volume

    - xiǎo 翼翼 yìyì shàng 墙头 qiángtóu

    - Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 地脱 dìtuō xià 鞋子 xiézi

    - Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.

  • volume volume

    - 卵翼之下 luǎnyìzhīxià

    - được nuôi dưỡng.

  • volume volume

    - 会议 huìyì jiāng 下午 xiàwǔ 举行 jǔxíng

    - Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.

  • volume volume

    - 翼助 yìzhù 完成 wánchéng le 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.

  • volume volume

    - 古建筑 gǔjiànzhù de ěr 非常 fēicháng 宽阔 kuānkuò

    - Hai bên của toà kiến trúc rất rộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMWTC (尸一田廿金)
    • Bảng mã:U+7FFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao