Đọc nhanh: 老伯伯 (lão bá bá). Ý nghĩa là: ông (cách xưng hô lịch sự dành cho ông già).
老伯伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông (cách xưng hô lịch sự dành cho ông già)
grandpa (polite form of address for old man)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老伯伯
- 太 老伯
- bác cả
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 我 常常 和 太 老伯 聊天
- Tôi thường trò chuyện với ông cụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
老›