老伯伯 lǎo bóbo
volume volume

Từ hán việt: 【lão bá bá】

Đọc nhanh: 老伯伯 (lão bá bá). Ý nghĩa là: ông (cách xưng hô lịch sự dành cho ông già).

Ý Nghĩa của "老伯伯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老伯伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ông (cách xưng hô lịch sự dành cho ông già)

grandpa (polite form of address for old man)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老伯伯

  • volume volume

    - tài 老伯 lǎobó

    - bác cả

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - 有伯个 yǒubógè 盘子 pánzi

    - Anh ấy có một trăm cái đĩa.

  • volume volume

    - 两份 liǎngfèn zài 西伯利亚 xībólìyà de 工作 gōngzuò

    - Hai công việc ở Siberia!

  • volume volume

    - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • volume volume

    - 伯乐 bólè shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 有名 yǒumíng de 相马 xiàngmǎ 专家 zhuānjiā

    - Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 数据库 shùjùkù zhōng de 一个 yígè 瑞安 ruìān · 韦伯 wéibó 匹配 pǐpèi

    - Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng tài 老伯 lǎobó 聊天 liáotiān

    - Tôi thường trò chuyện với ông cụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao