翼侧 yìcè
volume volume

Từ hán việt: 【dực trắc】

Đọc nhanh: 翼侧 (dực trắc). Ý nghĩa là: cạnh sườn. Ví dụ : - 左翼侧 tả dực (cánh quân bên trái).. - 右翼侧 hữu dực (cánh quân bên phải).

Ý Nghĩa của "翼侧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翼侧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cạnh sườn

作战时部队的两翼也说侧翼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 左翼 zuǒyì

    - tả dực (cánh quân bên trái).

  • volume volume

    - 右翼 yòuyì

    - hữu dực (cánh quân bên phải).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼侧

  • volume volume

    - niǎo de 两翼 liǎngyì

    - hai cánh chim.

  • volume volume

    - 他侧 tācè zhe liǎn 看着 kànzhe 远处 yuǎnchù

    - Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.

  • volume volume

    - 左翼 zuǒyì

    - tả dực (cánh quân bên trái).

  • volume volume

    - 右翼 yòuyì

    - hữu dực (cánh quân bên phải).

  • volume volume

    - 云雀 yúnquè 抖动 dǒudòng de 双翼 shuāngyì

    - Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.

  • volume volume

    - cóng 左右 zuǒyòu 两翼 liǎngyì 夹攻 jiāgōng 敌人 dírén

    - Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.

  • volume volume

    - 侧身 cèshēn 躲到 duǒdào 树后 shùhòu

    - anh ta lách mình núp vào sau thân cây

  • volume volume

    - cóng 春田 chūntián shān de 南侧 náncè 登顶 dēngdǐng

    - Núi Springfield từ mặt nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMWTC (尸一田廿金)
    • Bảng mã:U+7FFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao