Đọc nhanh: 翼侧 (dực trắc). Ý nghĩa là: cạnh sườn. Ví dụ : - 左翼侧 tả dực (cánh quân bên trái).. - 右翼侧 hữu dực (cánh quân bên phải).
翼侧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh sườn
作战时部队的两翼也说侧翼
- 左翼 侧
- tả dực (cánh quân bên trái).
- 右翼 侧
- hữu dực (cánh quân bên phải).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼侧
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 他侧 着 脸 看着 远处
- Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.
- 左翼 侧
- tả dực (cánh quân bên trái).
- 右翼 侧
- hữu dực (cánh quân bên phải).
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 他 一 侧身 躲到 树后
- anh ta lách mình núp vào sau thân cây
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
翼›