翻毛 fānmáo
volume volume

Từ hán việt: 【phiên mao】

Đọc nhanh: 翻毛 (phiên mao). Ý nghĩa là: lông (hàng da), da lộn. Ví dụ : - 翻毛大衣 áo khoác lông. - 翻毛皮鞋 giày da lộn

Ý Nghĩa của "翻毛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翻毛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lông (hàng da)

毛皮的毛朝外的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翻毛 fānmáo 大衣 dàyī

    - áo khoác lông

✪ 2. da lộn

皮革的反面朝外的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻毛

  • volume volume

    - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • volume volume

    - 不要 búyào 翻过去 fānguòqù de 老账 lǎozhàng le

    - đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.

  • volume volume

    - 翻毛 fānmáo 大衣 dàyī

    - áo khoác lông

  • volume volume

    - 为些 wèixiē 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de shì 生气 shēngqì tài 不值 bùzhí dāng

    - Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 变得 biànde hěn máo

    - Sự việc trở nên rất phức tạp.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 推翻 tuīfān le de 说法 shuōfǎ

    - Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao