Đọc nhanh: 翻毛 (phiên mao). Ý nghĩa là: lông (hàng da), da lộn. Ví dụ : - 翻毛大衣 áo khoác lông. - 翻毛皮鞋 giày da lộn
翻毛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lông (hàng da)
毛皮的毛朝外的
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
✪ 2. da lộn
皮革的反面朝外的
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻毛
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
翻›