Đọc nhanh: 翻转装置无 (phiên chuyển trang trí vô). Ý nghĩa là: Không có thiết bị lật máy.
翻转装置无 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có thiết bị lật máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻转装置无
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 我们 买 了 一个 新 装置
- Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他 在 装作 无辜
- Anh ấy đang giả vờ vô tội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
置›
翻›
装›
转›